Kali diformat, với cơ chế kháng khuẩn độc đáo và chức năng điều hòa sinh lý, đang nổi lên như một giải pháp thay thế lý tưởng cho kháng sinh trong nuôi tôm. Bằng cáchức chế mầm bệnh, cải thiện sức khỏe đường ruột, điều chỉnh chất lượng nước, Vàtăng cường khả năng miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển của nuôi trồng thủy sản xanh và lành mạnh.
Kali diformat, là một phụ gia muối axit hữu cơ mới, đã chứng minh được triển vọng ứng dụng rộng rãi trong ngành nuôi trồng thủy sản trong những năm gần đây, đặc biệt là trong nuôi tôm, nơi nó thể hiện nhiều tác dụng. Hợp chất này, bao gồm axit formic và ion kali, đang nổi lên như một giải pháp thay thế lý tưởng cho kháng sinh nhờ cơ chế kháng khuẩn độc đáo và chức năng điều hòa sinh lý. Giá trị cốt lõi của nó trong nuôi tôm chủ yếu được thể hiện ở bốn khía cạnh: ức chế mầm bệnh, cải thiện sức khỏe đường ruột, điều hòa chất lượng nước và tăng cường miễn dịch. Các chức năng này phối hợp với nhau để tạo thành nền tảng kỹ thuật quan trọng cho nuôi trồng thủy sản lành mạnh.
Về mặt thay thế kháng sinh, cơ chế kháng khuẩn của kali diformate có những ưu điểm đáng kể. Khi kali diformate đi vào đường tiêu hóa của tôm, nó phân ly và giải phóng các phân tử axit formic trong môi trường axit. Các phân tử axit formic này có thể xâm nhập vào màng tế bào vi khuẩn và phân ly thành ion hydro và ion formate trong môi trường kiềm của tế bào chất, làm giảm độ pH bên trong tế bào vi khuẩn và cản trở các hoạt động trao đổi chất bình thường của chúng.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng kali diformat có tác dụng ức chế đáng kể đối với các vi khuẩn gây bệnh phổ biến trên tôm như Vibrio parahaemolyticus, Vibrio harveyi và Escherichia coli, với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) là 0,5% -1,5%. So với kháng sinh, phương pháp kháng khuẩn vật lý này không gây ra tình trạng kháng thuốc của vi khuẩn và không có nguy cơ tồn dư thuốc.
Điều hòa sức khỏe đường ruột là một chức năng cốt lõi khác của kali diformate. Việc giải phóng axit formic không chỉ ức chế vi khuẩn có hại mà còn tạo ra vi môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các lợi khuẩn như vi khuẩn axit lactic và bifidobacteria. Việc tối ưu hóa cấu trúc cộng đồng vi khuẩn này giúp cải thiện đáng kể hiệu quả tiêu hóa và hấp thu của ruột.
Kali diformatthể hiện tác dụng gián tiếp độc đáo trong việc điều chỉnh chất lượng nước. Trong nuôi trồng thủy sản truyền thống, khoảng 20% - 30% nitơ thức ăn không được hấp thụ hoàn toàn và thải ra môi trường nước, trở thành nguồn nitơ amoniac và nitrit chính. Kali diformate có tác dụng làm giảm hiệu quả bài tiết nitơ bằng cách cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
Dữ liệu thực nghiệm cho thấy rằng việc thêm 0,5%kali diformatcó thể giảm hàm lượng nitơ trong phân tôm từ 18%-22% và hàm lượng phốt pho từ 15%-20%. Hiệu quả giảm phát thải này đặc biệt đáng kể trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn nước (RAS), có thể kiểm soát nồng độ nitrit đỉnh trong nước dưới 0,1mg/L, thấp hơn nhiều so với ngưỡng an toàn cho tôm (0,5mg/L). Ngoài ra, kali diformate tự phân hủy dần thành carbon dioxide và nước trong các nguồn nước mà không gây ô nhiễm thứ cấp, khiến nó trở thành một chất phụ gia thân thiện với môi trường.
Hiệu quả tăng cường miễn dịch là một biểu hiện khác của giá trị ứng dụng của kali diformate. Đường ruột khỏe mạnh không chỉ là cơ quan hấp thụ chất dinh dưỡng mà còn là hàng rào miễn dịch quan trọng. Kali diformate làm giảm phản ứng viêm toàn thân bằng cách điều hòa cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và giảm thiểu sự kích thích của vi khuẩn gây bệnh trên biểu mô ruột. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc bổ sung kali diformate vào quần thể tôm làm tăng số lượng tế bào lympho máu lên 30% -40%, và tăng cường đáng kể hoạt động của các enzyme liên quan đến miễn dịch như phenoloxidase (PO) và superoxide dismutase (SOD).
Trong ứng dụng thực tế, việc sử dụng kali diformate đòi hỏi một tỷ lệ khoa học. Lượng bổ sung khuyến nghị là 0,4% - 1,2% trọng lượng thức ăn, tùy thuộc vào giai đoạn sinh sản và điều kiện chất lượng nước.
Khuyến cáo sử dụng liều lượng 0,6% -0,8% trong giai đoạn cây con (PL10-PL30) để thúc đẩy sự phát triển đường ruột;
Thời gian nuôi cấy có thể giảm xuống còn 0,4% -0,6%, chủ yếu là để duy trì sự cân bằng của quần thể vi sinh vật.
Điều đáng chú ý là kali format phải được trộn đều với thức ăn (khuyến nghị sử dụng quy trình trộn ba giai đoạn) và tránh tiếp xúc lâu với môi trường có nhiệt độ và độ ẩm cao trước khi cho ăn để tránh bị vón cục và ảnh hưởng đến độ ngon miệng.
Việc kết hợp sử dụng với axit hữu cơ (như axit citric) và men vi sinh (như Bacillus subtilis) có thể tạo ra tác dụng hiệp đồng, nhưng cần thận trọng để tránh tương thích với các chất kiềm (như baking soda).
Từ góc độ phát triển công nghiệp, việc áp dụngkali diformatphù hợp với xu hướng chung về chuyển đổi xanh trong nuôi trồng thủy sản.
Thời gian đăng: 28-10-2025


