Ảnh hưởng của nhiệt độ cao liên tục lên gà mái đẻ: Khi nhiệt độ môi trường vượt quá 26°C, chênh lệch nhiệt độ giữa gà mái đẻ và nhiệt độ môi trường giảm, khả năng tỏa nhiệt của cơ thể tăng lên, dẫn đến phản ứng stress. Để tăng tốc độ tản nhiệt và giảm tải nhiệt, lượng nước uống vào được tăng lên và lượng thức ăn được giảm xuống.
Khi nhiệt độ tăng dần, tốc độ tăng trưởng của vi sinh vật tăng nhanh theo nhiệt độ. Việc bổ sungkali diformattrong chế độ ăn của gà cải thiện hoạt động kháng khuẩn, giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng của vi sinh vật với vật chủ và giảm tỷ lệ nhiễm trùng do vi khuẩn.
Nhiệt độ thích hợp nhất cho gà mái đẻ là 13-26℃. Nhiệt độ cao liên tục sẽ gây ra một loạt các phản ứng stress nhiệt ở vật nuôi.
Hậu quả của việc giảm lượng thức ăn: khi lượng thức ăn giảm, lượng năng lượng và protein hấp thụ cũng giảm tương ứng. Đồng thời, do lượng nước uống tăng lên, nồng độ enzyme tiêu hóa trong ruột giảm, thời gian thức ăn đi qua đường tiêu hóa ngắn lại, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng, đặc biệt là khả năng tiêu hóa hầu hết các axit amin, ở một mức độ nhất định, từ đó ảnh hưởng đến năng suất của gà đẻ. Biểu hiện chủ yếu là trọng lượng trứng giảm, vỏ trứng mỏng và giòn, bề mặt thô ráp, tỷ lệ trứng vỡ tăng. Việc giảm lượng thức ăn liên tục sẽ dẫn đến sức đề kháng và khả năng miễn dịch của gà suy giảm, thậm chí là số lượng lớn gà chết. Gia cầm không thể tự phục hồi. Cần đảm bảo môi trường sinh trưởng khô ráo, thông thoáng, đồng thời thúc đẩy quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng trong thức ăn kịp thời để nâng cao sức đề kháng của vật nuôi đối với bệnh tật.
Chức năng củakali diformatnhư sau
1. Bổ sung kali diformat vào thức ăn có thể cải thiện môi trường đường ruột của động vật, giảm độ pH của dạ dày và ruột non, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
2. Kali dicarboxylatelà chất thay thế kháng sinh được Liên minh Châu Âu phê duyệt, có chức năng kháng khuẩn và kích thích sinh trưởng. Kali diformate trong chế độ ăn có thể làm giảm đáng kể lượng vi khuẩn kỵ khí, Escherichia coli và Salmonella trong đường tiêu hóa, đồng thời cải thiện sức đề kháng của vật nuôi với bệnh tật.
3. Kết quả cho thấy 85%kali diformatCó thể đi qua ruột và dạ dày của động vật và đi vào tá tràng dưới dạng hoàn chỉnh. Kali dicarboxylate được giải phóng chậm trong đường tiêu hóa và có khả năng đệm cao. Nó có thể tránh được sự dao động quá mức của độ axit trong đường tiêu hóa của động vật và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn. Nhờ hiệu ứng giải phóng chậm đặc biệt, hiệu quả axit hóa tốt hơn so với các chất tạo axit hợp chất thường được sử dụng khác.
4. Việc bổ sung kali diformat có thể thúc đẩy quá trình hấp thụ và tiêu hóa protein và năng lượng, đồng thời cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ nitơ, phốt pho và các nguyên tố vi lượng khác.
5. Các thành phần chính củakali dicarboxylatelà axit formic và kali formate, vốn tồn tại tự nhiên trong tự nhiên và động vật. Cuối cùng, chúng được chuyển hóa thành carbon dioxide và nước, và có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn.
Kali diformate: an toàn, không có dư lượng, không chứa kháng sinh được EU chấp thuận, chất kích thích tăng trưởng
Thời gian đăng: 04-06-2021