“Mật mã” cho sự phát triển khỏe mạnh và hiệu quả của cá và tôm — Kali Diformat

Kali diformatđược sử dụng rộng rãi trong sản xuất động vật thủy sản, chủ yếu là cá và tôm.

Hiệu ứng củaKali diformatVề năng suất nuôi tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei). Sau khi bổ sung 0,2% và 0,5% Kali diformate, trọng lượng tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) tăng 7,2% và 7,4%, tốc độ tăng trưởng riêng của tôm tăng 4,4% và 4,0%, và chỉ số tăng trưởng của tôm tăng lần lượt 3,8% và 19,5% so với nhóm đối chứng. Việc bổ sung 1% Kali diformate vào thức ăn có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng hàng ngày, hiệu quả sử dụng thức ăn và tỷ lệ sống của tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii).

tôm Tôm

Sự tăng cân của cơ thểCá rô phiTăng 15,16% và 16,14%, tỷ lệ tăng trưởng riêng tăng 11,69% và 12,99%, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn giảm 9,21% và tỷ lệ tử vong tích lũy do nhiễm trùng đường miệng với Aeromonas hydrophila giảm lần lượt 67,5% và 82,5% sau khi bổ sung 0,2% và 0,3% kali di-Kali format. Có thể thấy rằng kali di-Kali format có tác dụng tích cực trong việc cải thiện hiệu suất tăng trưởng của cá rô phi và chống lại nhiễm trùng bệnh tật. Suphoronski và các nhà nghiên cứu khác phát hiện ra rằng kali di-Kali format có thể làm tăng đáng kể mức tăng trọng hàng ngày và tốc độ tăng trưởng của cá rô phi, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn và giảm tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng bệnh tật.

Nuôi trồng thủy sản

Bổ sung 0,9% kali diformate vào thức ăn đã cải thiện các đặc điểm huyết học của cá tra Phi, đặc biệt là hàm lượng hemoglobin. Kali diformate có thể cải thiện đáng kể các thông số tăng trưởng của cá Trachinotus ovatus non. So với nhóm đối chứng, tốc độ tăng trọng, tốc độ tăng trưởng đặc hiệu và hiệu quả sử dụng thức ăn tăng lần lượt 9,87%, 6,55% và 2,03%, với liều lượng khuyến cáo là 6,58 g/kg.

Kali diformate có tác dụng tích cực trong việc cải thiện hiệu suất tăng trưởng, tổng số globulin miễn dịch, hoạt tính lysozyme và hàm lượng protein tổng số trong huyết thanh và niêm mạc da của cá tầm, đồng thời cải thiện hình thái mô ruột. Liều bổ sung tối ưu là 8,48-8,83 g/kg.

Tỷ lệ sống sót của cá mập cam bị nhiễm Hydromonas hydrophila được cải thiện đáng kể khi bổ sung Kali formate và tỷ lệ sống sót cao nhất là 81,67% khi bổ sung 0,3%.

con tôm

Kali diformat đóng vai trò tích cực trong việc cải thiện hiệu suất sản xuất của động vật thủy sản và giảm tỷ lệ tử vong, có thể được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản như một chất phụ gia thức ăn có lợi.


Thời gian đăng: 13-07-2023