Vai trò của kali diformat trong chăn nuôi gà

Giá trị của kali diformat trong chăn nuôi gia cầm:

Hiệu quả kháng khuẩn đáng kể (giảm Escherichia coli hơn 30%), cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn 5-8%, thay thế kháng sinh, giảm tỷ lệ tiêu chảy 42%. Tăng trọng của gà thịt đạt 80-120 gram/con, tỷ lệ sản xuất trứng của gà mái đẻ tăng 2-3%, lợi ích toàn diện tăng 8%-12%, đây là bước đột phá quan trọng trong nông nghiệp xanh.

Kali diformatLà một loại phụ gia thức ăn mới, β-ZnO đã cho thấy giá trị ứng dụng đáng kể trong lĩnh vực chăn nuôi gia cầm trong những năm gần đây. Cơ chế kháng khuẩn, kích thích tăng trưởng và cải thiện sức khỏe đường ruột độc đáo của nó mang đến một giải pháp mới cho ngành chăn nuôi gia cầm lành mạnh.

Gà mái đẻ.webp
1、 Tính chất vật lý, hóa học và cơ sở chức năng của kali diformat

Kali diformatlà một hợp chất tinh thể được hình thành từ sự kết hợp của axit formic và kali diformate theo tỷ lệ mol 1:1, với công thức phân tử CHKO₂. Nó tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng và dễ tan trong nước. Muối axit hữu cơ này ổn định trong môi trường axit, nhưng có thể phân ly và giải phóng axit formic và kali diformate trong môi trường trung tính hoặc kiềm yếu (như ruột gia cầm). Giá trị độc đáo của nó nằm ở chỗ axit formic là axit béo mạch ngắn có hoạt tính kháng khuẩn mạnh nhất trong số các axit hữu cơ đã biết, trong khi các ion kali có thể bổ sung chất điện giải, và cả hai hoạt động cùng nhau.

Tác dụng kháng khuẩn củakali diformatchủ yếu đạt được thông qua ba con đường:

Các phân tử axit formic phân ly có thể xâm nhập vào màng tế bào vi khuẩn, làm giảm độ pH nội bào và cản trở hệ thống enzyme của vi khuẩn cũng như quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng;
Axit formic chưa phân hủy xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và phân hủy thành H ⁺ và HCOO ⁻, phá vỡ cấu trúc axit nucleic của vi khuẩn, đặc biệt biểu hiện tác dụng ức chế đáng kể đối với vi khuẩn Gram âm như Salmonella và Escherichia coli.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung 0,6% kali formate có thể làm giảm số lượng vi khuẩn Escherichia coli trong manh tràng của gà thịt hơn 30%;

Bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại, gián tiếp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi như vi khuẩn axit lactic và cải thiện sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột.

Phụ gia Chinken-Feed

2、 Cơ chế hoạt động cốt lõi trong chăn nuôi gia cầm
1. Tính chất kháng khuẩn hiệu quả, giảm gánh nặng mầm bệnh

Tác dụng kháng khuẩn của kali diformat chủ yếu đạt được thông qua ba con đường:
Các phân tử axit formic phân ly có thể xâm nhập vào màng tế bào vi khuẩn, làm giảm độ pH nội bào và cản trở hệ thống enzyme của vi khuẩn cũng như quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng;
Axit formic chưa phân hủy xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và phân hủy thành H⁺ và HCOO⁻, phá vỡ cấu trúc axit nucleic của vi khuẩn, đặc biệt thể hiện tác dụng ức chế đáng kể đối với vi khuẩn Gram âm như Salmonella và Escherichia coli. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung 0,6% kali diformat có thể làm giảm hơn 30% số lượng Escherichia coli trong manh tràng của gà thịt;
Bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại, gián tiếp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi như vi khuẩn axit lactic và cải thiện sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột.

2. Tăng cường chức năng tiêu hóa và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn

Giảm độ pH của đường tiêu hóa, kích hoạt pepsinogen và thúc đẩy quá trình phân hủy protein;
Kích thích tiết enzyme tiêu hóa ở tuyến tụy, cải thiện tốc độ tiêu hóa tinh bột và chất béo. Dữ liệu thực nghiệm cho thấy bổ sung 0,5% kali diformat vào thức ăn cho gà thịt có thể làm tăng tỷ lệ chuyển đổi thức ăn lên 5-8%;

Bảo vệ cấu trúc nhung mao ruột và tăng diện tích bề mặt hấp thu của ruột non. Quan sát bằng kính hiển vi điện tử cho thấy chiều cao nhung mao ruột ở hỗng tràng ở gà thịt được xử lý bằng kali formate tăng 15% -20% so với nhóm đối chứng.

Bộ Nông nghiệp Trung Quốc (2019). Nó làm giảm tỷ lệ tiêu chảy thông qua nhiều cơ chế. Trong thí nghiệm trên gà thịt lông trắng 35 ngày tuổi, việc bổ sung 0,8%kali diformatgiảm tỷ lệ tiêu chảy xuống 42% so với nhóm không dùng thuốc và hiệu quả tương tự như nhóm dùng kháng sinh.
3、 Lợi ích ứng dụng trong sản xuất thực tế

1. Hiệu suất trong chăn nuôi gà thịt
Hiệu suất sinh trưởng: Ở 42 ngày tuổi, tăng trọng trung bình khi xuất chuồng là 80-120 gam, độ đồng đều được cải thiện 5 phần trăm;

Cải thiện chất lượng thịt: giảm sự mất nước ở cơ ngực và kéo dài thời hạn sử dụng. Điều này có thể liên quan đến việc giảm stress oxy hóa, với nồng độ MDA trong huyết thanh giảm 25%;

Lợi ích kinh tế: Tính theo giá thức ăn hiện tại, mỗi con gà có thể tăng thu nhập ròng thêm 0,3-0,5 nhân dân tệ.
2. Ứng dụng trong sản xuất trứng gà
Tỷ lệ sản xuất trứng tăng 2-3%, đặc biệt đối với gà mái đẻ sau thời kỳ đỉnh cao;

Cải thiện chất lượng vỏ trứng, giảm tỷ lệ vỡ trứng từ 0,5-1 phần trăm do hiệu quả hấp thụ canxi tăng lên;

Giảm đáng kể nồng độ amoniac trong phân (30% -40%) và cải thiện môi trường trong nhà.

Tỷ lệ viêm rốn gà giảm, tỷ lệ sống sau 7 ngày tuổi tăng 1,5-2%.

4、 Kế hoạch sử dụng khoa học và các biện pháp phòng ngừa
1. Lượng bổ sung khuyến nghị

Gà thịt: 0,5% -1,2% (cao ở giai đoạn đầu, thấp ở giai đoạn sau);
Gà đẻ trứng: 0,3% -0,6%;
Phụ gia nước uống: 0,1% -0,2% (sử dụng kết hợp với chất tạo axit).

2. Kỹ năng tương thích
Việc sử dụng kết hợp với men vi sinh và tinh dầu thực vật có thể tăng cường hiệu quả;
Tránh trộn trực tiếp với các chất có tính kiềm (như baking soda);
Lượng đồng bổ sung vào chế độ ăn giàu đồng nên tăng thêm 10% -15%.

3. Những điểm chính của kiểm soát chất lượng
Chọn sản phẩm có độ tinh khiết ≥ 98% và hàm lượng tạp chất (như kim loại nặng) phải tuân thủ tiêu chuẩn GB/T 27985;
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, sử dụng càng sớm càng tốt sau khi mở;
Chú ý đến sự cân bằng của nguồn canxi trong thức ăn, vì lượng canxi nạp vào quá nhiều có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ khoáng chất.

5、 Xu hướng phát triển trong tương lai
Với sự phát triển của công nghệ dinh dưỡng chính xác, các công thức giải phóng chậm và các sản phẩm vi nang của kali diformate sẽ trở thành hướng nghiên cứu và phát triển. Trong xu hướng giảm thiểu tình trạng kháng kháng sinh trong chăn nuôi gia cầm, việc kết hợp oligosaccharide chức năng và chế phẩm enzyme sẽ tiếp tục cải thiện hiệu quả sản xuất của gia cầm. Đáng chú ý, nghiên cứu mới nhất của Viện Hàn lâm Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc năm 2024 cho thấy kali formate có thể tăng cường khả năng miễn dịch đường ruột bằng cách điều chỉnh con đường truyền tín hiệu TLR4/NF - κ B, cung cấp cơ sở lý thuyết mới cho sự phát triển chức năng của nó.

kali diformat
Thực tiễn đã chứng minh rằng việc sử dụng hợp lýkali diformatcó thể tăng lợi ích toàn diện của chăn nuôi gia cầm lên 8% -12%, nhưng hiệu quả của nó bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như quản lý thức ăn và thành phần chế độ ăn cơ bản.

Người nông dân nên tiến hành các thí nghiệm theo từng điều kiện riêng của mình để tìm ra phương án ứng dụng tốt nhất và tận dụng tối đa giá trị kinh tế và sinh thái của loại phụ gia xanh này.


Thời gian đăng: 22-10-2025