Kết quả so sánh lợi ích của việc sử dụng kali diformat với tác dụng của việc sử dụng kháng sinh thức ăn thông thường là gì?

Việc sử dụng axit hữu cơ có thể cải thiện hiệu suất tăng trưởng của gà thịt và lợn đang lớn. Paulicks và cộng sự (1996) đã tiến hành thử nghiệm chuẩn độ liều lượng để đánh giá tác động của việc tăng nồng độ kali dicarboxylate lên hiệu suất của lợn con đang lớn. 0, 0,4, 0,8, 1,2, 1,6, 2,0, 2,4 và 2,8%kali dicarboxylateđược thêm vào thức ăn mở đầu của lợn con được cho ăn chế độ ăn dựa trên ngô đậu nành. Tăng trọng trung bình hàng ngày, lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn của nhóm kali dicarboxylate tăng lần lượt là 13%, 9% và 4%. So với nhóm không được xử lý, việc bổ sung 2% PD đã làm tăng trọng lượng cơ thể lên 22%. Theo mức bổ sung tối đa được các cơ quan có thẩm quyền của Châu Âu đăng ký là 1,8%, tăng trọng có thể tăng lên 14%. Lượng thức ăn tiêu thụ tăng lên ở cùng liều lượng. Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) giảm tuyến tính khi PD tăng, từ 1,59 xuống 1,47. Một số nhà nghiên cứu đã khám phá tác động của PD đến hiệu suất của lợn con. Bảng 1 tóm tắt kết quả thực nghiệm về tác động của PD đến tăng trọng (WG) và FCR.

Tác dụng của kali dicarboxylate đối với tăng trọng và chuyển đổi thức ăn của động vật

Tác dụng của kali dicarboxylate đối với tăng trọng và chuyển đổi thức ăn của động vật

Kali dicarboxylateđược đăng ký là chất kích thích tăng trưởng không kháng sinh, nhằm mục đích thay thế kháng sinh trong thức ăn và đảm bảo người tiêu dùng tiếp cận được các sản phẩm an toàn hơn. Do đó, lợi ích của việc sử dụng kali dicarboxylate cần được so sánh với tác động của việc sử dụng kháng sinh thức ăn thường xuyên. Tylosin là một trong những loại kháng sinh thức ăn thường được sử dụng cho lợn. Danielsen (1998) đã so sánh hiệu suất tăng trưởng của lợn được điều trị bằng chất kích thích tăng trưởng kháng sinh tylosin hoặc PD. Kết quả cho thấy kali dicarboxylate có thể thay thế kháng sinh thức ăn mà không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến năng suất vật nuôi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kali dicarboxylate cải thiện hiệu suất tăng trưởng của vật nuôi, và hiệu suất kháng khuẩn của kali dicarboxylate là yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất tăng trưởng.

lợn con

Tác động của axit hữu cơ lên ​​hiệu suất tăng trưởng không chỉ liên quan đến tác động bất lợi của axit hữu cơ lên ​​vi sinh vật mà còn liên quan đến việc giảm độ pH đường ruột. Ngoài ra, các ion âm của axit có tác động tích cực đến sự cộng sinh của hệ vi khuẩn đường ruột. Tất cả những tác động này làm giảm quá trình trao đổi chất trung gian và giúp cải thiện hiệu suất tăng trưởng. Việc cải thiện khả năng sử dụng chất dinh dưỡng một phần là do giảm sự cạnh tranh của vi khuẩn đối với chất dinh dưỡng, nhưng cũng là kết quả của quá trình tiêu hóa chất dinh dưỡng bằng enzyme hiệu quả hơn. Roth và cộng sự (1998) đã báo cáo rằng việc bổ sung 1,8% PD đã cải thiện khả năng tiêu hóa, chủ yếu phản ánh những thay đổi trong hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột. Vì khoảng 80% nitơ trong phân đến từ vi sinh vật, kết quả của họ cho thấy việc bổ sung PD có thể làm giảm lượng chất dinh dưỡng có thể lên men đi vào ruột già bằng cách cải thiện quá trình tiêu hóa bằng enzyme của ruột non. Họ cũng cho rằng nó có thể cải thiện tình trạng nạc của thân thịt bằng cách làm cho các axit amin dễ dàng lắng đọng protein trong cơ thể hơn. Partanene và Mroz (1999) chỉ ra rằng các nguồn protein chất lượng thấp có tác dụng cải thiện khả năng tiêu hóa protein lớn hơn các nguồn protein chất lượng cao.

Kali dicarboxylate có thể cải thiện tăng trọng, lượng thức ăn tiêu thụ và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn của vật nuôi. Hiệu suất tăng trưởng được cải thiện tương đương với chất kích thích tăng trưởng. Do đó, kali dicarboxylate đã trở thành một chất thay thế hiệu quả cho kháng sinh trong thức ăn nhờ những đặc tính ưu việt. Tác động lên hệ vi sinh vật được coi là cơ chế hoạt động chính, không gây nguy cơ kháng thuốc. Nó làm giảm tỷ lệ nhiễm E. coli và Salmonella trong các sản phẩm thịt.


Thời gian đăng: 01-11-2021