Tiềm năng của ngành giống gà thịt xét theo góc độ lịch sử phát triển là gì?

Gà là sản phẩm thịt được sản xuất và tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Khoảng 70% sản lượng thịt gà toàn cầu đến từ gà thịt lông trắng. Gà là sản phẩm thịt lớn thứ hai tại Trung Quốc. Gà ở Trung Quốc chủ yếu đến từ gà thịt lông trắng và gà thịt lông vàng. Tỷ lệ đóng góp của gà thịt lông trắng vào sản lượng thịt gà ở Trung Quốc là khoảng 45%, và gà thịt lông vàng là khoảng 38%.

gà thịt

Gà thịt lông trắng là giống gà có tỷ lệ thức ăn/thịt thấp nhất, mức độ nhân giống quy mô lớn nhất và mức độ phụ thuộc vào nguồn bên ngoài cao nhất. Các giống gà thịt lông vàng được sử dụng trong sản xuất ở Trung Quốc đều là giống tự nhân giống, và số lượng giống được nuôi trồng là lớn nhất trong tất cả các giống gia súc và gia cầm, đây là một ví dụ thành công về việc chuyển đổi lợi thế tài nguyên của giống địa phương thành lợi thế sản phẩm.

1、Lịch sử phát triển của các giống gà

Gà nhà được thuần hóa bởi loài gà lôi rừng châu Á cách đây 7000-10000 năm, và lịch sử thuần hóa của nó có thể được bắt nguồn từ hơn 1000 năm trước Công nguyên. Gà nhà giống với gà nguyên thủy về hình dáng cơ thể, màu lông, tiếng hót, v.v. Các nghiên cứu về tế bào học và hình thái đã chứng minh rằng loài gà nguyên thủy là tổ tiên trực tiếp của gà nhà hiện đại. Có bốn loài thuộc chi Gallinula, đó là gà đỏ (Gallus gallus, Hình 3), cổ xanh lá cây (Gallus khác nhau), đuôi đen (Gallus lafayetii) và sọc xám (Gallus sonnerati). Có hai quan điểm khác nhau về nguồn gốc của gà nhà từ gà nguyên thủy: thuyết nguồn gốc đơn nhất cho rằng gà đỏ nguyên thủy có thể được thuần hóa một lần hoặc nhiều lần; Theo thuyết nguồn gốc đa bội, ngoài gà rừng đỏ, các loài gà rừng khác cũng là tổ tiên của gà nhà. Hiện nay, hầu hết các nghiên cứu đều ủng hộ thuyết nguồn gốc đơn nhất, tức là gà nhà chủ yếu có nguồn gốc từ gà rừng đỏ.

 

(1) Quy trình nhân giống gà thịt ngoại nhập

Trước những năm 1930, việc chọn lọc theo nhóm và canh tác không theo phả hệ đã được thực hiện. Các đặc điểm chọn lọc chính là hiệu suất sản xuất trứng, gà là sản phẩm phụ và chăn nuôi gà là mô hình kinh tế sân vườn quy mô nhỏ. Với phát minh ra hộp trứng tự đóng vào những năm 1930, hiệu suất sản xuất trứng được chọn theo hồ sơ sản xuất trứng của từng cá thể; Trong những năm 1930-50, sử dụng công nghệ lai kép ngô làm tài liệu tham khảo, ưu thế lai đã được đưa vào chăn nuôi gà, nhanh chóng thay thế lai dòng thuần chủng và trở thành xu hướng chính trong sản xuất gà thương mại. Các phương pháp lai ghép đã dần phát triển từ lai ghép nhị phân sớm nhất đến lai ghép tam phân và tứ phân. Hiệu quả chọn lọc của các đặc điểm di truyền hạn chế và thấp đã được cải thiện sau khi ghi chép phả hệ được bắt đầu vào những năm 1940 và sự suy giảm cận huyết do họ hàng gần gây ra có thể được tránh được. Sau năm 1945, các xét nghiệm mẫu ngẫu nhiên đã được thực hiện bởi một số tổ chức hoặc trạm thử nghiệm của bên thứ ba ở Châu Âu và Châu Mỹ. Mục đích là đánh giá khách quan các giống tham gia đánh giá trong cùng điều kiện môi trường và đóng vai trò tích cực trong việc cải thiện thị phần của các giống xuất sắc có năng suất cao. Công việc đo lường năng suất như vậy đã bị chấm dứt vào những năm 1970. Trong những năm 1960-1980, việc lựa chọn chính các đặc điểm dễ đo lường, chẳng hạn như sản lượng trứng, tỷ lệ nở, tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, chủ yếu được thực hiện đối với gà xương và tiêu dùng hộ gia đình. Việc xác định tỷ lệ chuyển đổi thức ăn trong lồng đơn kể từ những năm 1980 đã đóng vai trò trực tiếp trong việc giảm tiêu thụ thức ăn cho gà thịt và cải thiện tỷ lệ sử dụng thức ăn. Từ những năm 1990, các đặc điểm chế biến đã được chú ý đến, chẳng hạn như trọng lượng lỗ rỗng và trọng lượng xương ức không xương. Việc áp dụng các phương pháp đánh giá di truyền như dự đoán tuyến tính không thiên vị tốt nhất (BLUP) và sự tiến bộ của công nghệ máy tính đóng một vai trò quan trọng trong phát triển giống. Sau khi bước vào thế kỷ 21, việc nhân giống gà thịt bắt đầu xem xét chất lượng sản phẩm và phúc lợi động vật. Hiện nay, công nghệ lai tạo phân tử gà thịt được thể hiện bằng phương pháp chọn lọc toàn bộ hệ gen (GS) đang chuyển từ nghiên cứu và phát triển sang ứng dụng.

(2) Quy trình chăn nuôi gà thịt ở Trung Quốc

Vào giữa thế kỷ 19, gà địa phương ở Trung Quốc đã dẫn đầu thế giới về sản lượng trứng và thịt. Ví dụ, việc du nhập gà núi sói và gà vàng Cửu Tấn từ Giang Tô và Thượng Hải vào Trung Quốc, sau đó từ Anh sang Hoa Kỳ, sau khi nhân giống, chúng đã được công nhận là giống tiêu chuẩn ở cả hai nước. Gà Langshan được coi là giống sử dụng kép và gà vàng Cửu Tấn được coi là giống thịt. Những giống này có ảnh hưởng quan trọng đến sự hình thành một số giống gia súc và gia cầm nổi tiếng thế giới, chẳng hạn như gà mái Anh và gà Úc đen đã du nhập mối quan hệ huyết thống với gà núi sói vào Trung Quốc. Gà đá, gà đỏ La Đảo và các giống khác cũng lấy gà vàng Cửu Tấn làm vật liệu nhân giống. Từ cuối thế kỷ 19 đến những năm 1930, trứng và thịt là những sản phẩm xuất khẩu quan trọng của Trung Quốc. Nhưng trong thời gian dài sau đó, ngành chăn nuôi gà ở Trung Quốc vẫn duy trì ở mức độ chăn nuôi rộng rãi và trình độ sản xuất gà còn xa mới đạt đến trình độ tiên tiến trên thế giới. Vào giữa những năm 1960, ba giống gà địa phương là gà Huiyang, gà gai dầu Qingyuan và gà Shiqi đã được chọn làm đối tượng cải tiến chính tại Hồng Kông. Việc lai tạo được thực hiện bằng cách sử dụng các giống gà lai Han Xia, Bailoc, Baikonish và Habad mới để tạo ra gà lai Shiqi, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và tiêu thụ gà thịt của Hồng Kông. Từ những năm 1970 đến 1980, gà lai Shiqi được du nhập vào Quảng Đông và Quảng Tây, và được lai với gà trắng lặn, tạo ra giống gà lai Shiqi biến đổi và được phổ biến rộng rãi trong sản xuất. Từ những năm 1960 đến 1980, chúng tôi đã sử dụng phương pháp lai tạo và chọn lọc gia đình để nhân giống gà núi sói mới, gà Đông Xinpu và gà Xinyangzhou. Từ năm 1983 đến năm 2015, gà thịt lông vàng đã áp dụng phương thức chăn nuôi ở miền bắc và miền nam, tận dụng tối đa sự khác biệt về môi trường khí hậu, thức ăn, nhân lực và công nghệ chăn nuôi giữa miền bắc và miền nam, đồng thời nuôi gà bố mẹ ở các vùng phía bắc Hà Nam, Sơn Tây và Thiểm Tây. Trứng thương phẩm được vận chuyển trở lại miền nam để ấp và nuôi, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất của gà thịt lông vàng. Việc nhân giống gà thịt lông vàng một cách có hệ thống bắt đầu vào cuối những năm 1980. Việc đưa vào các gen có lợi lặn như gen tiết kiệm hạt nhỏ và thấp (gen DW) và gen lông trắng lặn đã đóng vai trò quan trọng trong việc nhân giống gà thịt lông vàng ở Trung Quốc. Khoảng một phần ba số giống gà thịt lông vàng ở Trung Quốc đã áp dụng các kỹ thuật này. Năm 1986, công ty phát triển gia cầm Quảng Châu Bạch Vân đã đưa gà lai trắng và Shiqi lặn vào nhân giống 882 gà thịt lông vàng. Năm 1999, Công ty TNHH Tập đoàn Khang Đại Thâm Quyến đã nhân giống thành công dòng gà thịt lông vàng 128 (Hình 4) đầu tiên được nhà nước phê duyệt. Sau đó, việc nuôi gà thịt lông vàng mới ở Trung Quốc bước vào giai đoạn phát triển nhanh chóng. Để phối hợp kiểm tra và phê duyệt giống, Trung tâm Giám sát và Kiểm nghiệm Chất lượng Gia cầm (Dương Châu) thuộc Bộ Nông nghiệp và Nông thôn (Bắc Kinh) đã được thành lập lần lượt vào năm 1998 và 2003, chịu trách nhiệm đo lường hiệu suất sản xuất gia cầm toàn quốc.

 

2、Phát triển chăn nuôi gà thịt hiện đại trong và ngoài nước

(1) Phát triển nước ngoài

Từ cuối những năm 1950, sự tiến bộ của công nghệ lai tạo gen đã đặt nền móng cho ngành chăn nuôi gà hiện đại, thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất trứng và gà, và sản xuất gà thịt đã trở thành một ngành công nghiệp gia cầm độc lập. Trong 80 năm qua, Bắc Mỹ và các nước Tây Âu đã tiến hành lai tạo gen có hệ thống để cải thiện tốc độ tăng trưởng, hiệu quả thức ăn và thành phần thịt xẻ của gà, hình thành nên các giống gà thịt lông trắng ngày nay và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường toàn cầu. Dòng trống của gà thịt lông trắng hiện đại là gà Cornish trắng, dòng mái là gà Plymouth Rock trắng. Ưu thế lai được tạo ra thông qua lai tạo có hệ thống. Hiện nay, bao gồm cả Trung Quốc, các giống chính được sử dụng trong sản xuất gà thịt lông trắng trên thế giới là AA+, Ross, Cobb, Hubbard và một số giống khác, lần lượt có nguồn gốc từ aviagen và Cobb vantress. Gà thịt lông trắng có hệ thống nhân giống trưởng thành và hoàn thiện, hình thành nên cấu trúc kim tự tháp bao gồm nhóm nòng cốt nhân giống, cụ, ông bà, bố mẹ và gà thương phẩm. Phải mất 4-5 năm để tiến trình di truyền của nhóm gà lõi được truyền sang gà thương phẩm (Hình 5). Một gà mái nhóm lõi có thể sản xuất hơn 3 triệu gà thịt thương phẩm và hơn 5000 tấn thịt. Hiện nay, thế giới sản xuất khoảng 11,6 triệu đàn gà bố mẹ gà thịt lông trắng, 600 triệu đàn gà bố mẹ và 80 tỷ con gà thương phẩm mỗi năm.

 

3、 Các vấn đề và khoảng trống

(1) Chăn nuôi gà thịt lông trắng

So với trình độ tiên tiến quốc tế về chăn nuôi gà thịt lông trắng, thời gian chăn nuôi gà thịt lông trắng độc lập của Trung Quốc còn ngắn, nền tảng tích lũy vật liệu di truyền năng suất cao còn yếu, việc ứng dụng các công nghệ mới như lai tạo phân tử còn chưa đủ, và còn khoảng cách lớn trong nghiên cứu và phát triển công nghệ tinh chế bệnh xuất xứ và các sản phẩm phát hiện. Chi tiết như sau: 1. Các công ty đa quốc gia có một loạt các giống tốt với tốc độ sinh trưởng nhanh và tỷ lệ sản xuất thịt cao, và thông qua việc sáp nhập và tổ chức lại các công ty chăn nuôi như gà thịt và gà đẻ, vật liệu và gen được làm giàu hơn nữa, đảm bảo cho việc nhân giống các giống mới; Nguồn lực nhân giống gà thịt lông trắng ở Trung Quốc còn yếu và ít vật liệu nhân giống tốt.

2. Công nghệ nhân giống. So với các công ty đa quốc gia quốc tế có hơn 100 năm kinh nghiệm nhân giống, việc nhân giống gà thịt lông trắng ở Trung Quốc bắt đầu muộn, và có một khoảng cách lớn giữa nghiên cứu và ứng dụng công nghệ nhân giống cân bằng giữa sinh trưởng và sinh sản với trình độ tiên tiến quốc tế. Mức độ ứng dụng các công nghệ mới như chọn giống gen còn hạn chế; thiếu công nghệ đo lường chính xác thông minh kiểu hình năng suất cao, mức độ ứng dụng thu thập và truyền dữ liệu tự động còn thấp.

3. Công nghệ tinh chế bệnh xuất xứ. Các công ty chăn nuôi gia cầm lớn trên thế giới đã áp dụng các biện pháp tinh chế hiệu quả đối với các bệnh truyền nhiễm dọc như bệnh bạch cầu gia cầm, bệnh pullorum và các bệnh xuất xứ khác, cải thiện đáng kể khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Việc tinh chế bệnh bạch cầu gia cầm và bệnh pullorum là một rào cản ngắn hạn đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi gia cầm Trung Quốc, và bộ dụng cụ phát hiện bệnh phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu.

(2) Chăn nuôi gà thịt lông vàng

Chăn nuôi và sản xuất gà thịt lông vàng ở Trung Quốc đang ở trình độ hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp chăn nuôi còn nhiều, quy mô chưa đồng đều, năng lực kỹ thuật tổng thể còn yếu, việc ứng dụng công nghệ chăn nuôi tiên tiến chưa đầy đủ, cơ sở vật chất và thiết bị chăn nuôi còn tương đối lạc hậu; tình trạng nhân giống trùng lặp ở mức độ nhất định, ít giống chủ lực có đặc điểm rõ ràng, năng suất vượt trội và thị phần lớn; mục tiêu lâu dài của chăn nuôi là thích ứng với sự tương quan giữa màu lông, hình dáng cơ thể và ngoại hình của gia cầm sống, chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường giết mổ tập trung và sản phẩm đông lạnh trong tình hình mới.

Trung Quốc có nhiều giống gà địa phương, đã hình thành nhiều đặc điểm di truyền tuyệt vời trong điều kiện sinh thái và kinh tế xã hội phức tạp và lâu dài. Tuy nhiên, trong một thời gian dài, thiếu nghiên cứu chuyên sâu về đặc điểm của nguồn gen, việc điều tra và đánh giá nguồn giống còn thiếu sót, việc phân tích và đánh giá còn thiếu thông tin hỗ trợ đầy đủ. Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống giám sát động lực nguồn giống còn thiếu sót, việc đánh giá các đặc điểm nguồn gen có khả năng thích ứng mạnh, năng suất cao và chất lượng cao chưa toàn diện và có hệ thống, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng việc khai thác và sử dụng các đặc điểm tuyệt vời của giống địa phương, cản trở quá trình bảo vệ, phát triển và sử dụng nguồn gen địa phương, ảnh hưởng đến trình độ sản xuất của ngành công nghiệp gia cầm Trung Quốc. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm gia cầm trên thị trường và sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp gia cầm.


Thời gian đăng: 22-06-2021