Tributyrin CAS số 61-01-5
Chi tiết:
Tên: tributyrin
Từ đồng nghĩa: Glyceryl tributyrate
Công thức cấu tạo:

Công thức phân tử: C15H26O6
Khối lượng phân tử: 302,3633
Ngoại quan: chất lỏng dầu màu vàng đến không màu, vị đắng
Tính năng có hiệu lực:
Tributyl glyceride bao gồm một phân tử glycerol và ba phân tử axit butyric.
1. 100% đi qua dạ dày, không có chất thải.
2. Cung cấp năng lượng nhanh chóng: Sản phẩm sẽ từ từ giải phóng axit butyric dưới tác dụng của lipase ruột, là một axit béo chuỗi ngắn. Sản phẩm cung cấp năng lượng nhanh chóng cho tế bào niêm mạc ruột, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển.
3. Bảo vệ niêm mạc: Sự phát triển và trưởng thành của niêm mạc ruột là yếu tố then chốt để hạn chế sự phát triển của thú non. Sản phẩm được hấp thụ vào đường ruột, giúp phục hồi và bảo vệ niêm mạc ruột hiệu quả.
4. Khử trùng: Ngăn ngừa tiêu chảy và viêm hồi tràng, Tăng sức đề kháng cho vật nuôi, chống stress.
5. Thúc đẩy tiết sữa: Cải thiện lượng thức ăn cho bò mẹ. Thúc đẩy tiết sữa. Cải thiện chất lượng sữa mẹ.
6. Điều chỉnh tăng trưởng: Thúc đẩy lượng thức ăn hấp thụ của heo con cai sữa. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng, bảo vệ heo con, giảm tỷ lệ tử vong.
7. An toàn khi sử dụng: Cải thiện năng suất vật nuôi. Đây là sản phẩm tốt nhất trong các loại kháng sinh kích thích tăng trưởng.
8. Hiệu quả chi phí cao: Hiệu quả của axit butyric tăng gấp ba lần so với Natri butyrat.
| Ứng dụng | lợn, gà, vịt, bò, cừu, v.v. |
| Xét nghiệm | 90%, 95% |
| Đóng gói | 200kg/thùng |
| Kho | Sản phẩm phải được niêm phong, chắn ánh sáng và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát |
Liều dùng:
| Các loài động vật | Liều lượng tributyrin (Kg/tấn thức ăn) |
| Con lợn | 1-3 |
| Gà và vịt | 0,3-0,8 |
| Con bò | 2,5-3,5 |
| Con cừu | 1,5-3 |
| Con thỏ | 2,5 |








